Đọc nhanh: 遏籴 (át địch). Ý nghĩa là: Cấm bán thóc gạo ra ngoài..
Ý nghĩa của 遏籴 khi là Động từ
✪ Cấm bán thóc gạo ra ngoài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遏籴
- 籴 麦子
- mua lúa mạch
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 遏制 通货膨胀
- kiềm chế lạm phát.
- 政府 已经 竭尽全力 遏制 通货膨胀
- Chính phủ đã làm mọi thứ có thể để kiềm chế lạm phát.
- 怒不可遏
- không nén được cơn giận.
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
- 她 感到 想 回家 的 愿望 难以 遏制
- Cô ấy không thể kiềm chế được cảm giác muốn được về nhà.
- 战术 有效 地 遏制 敌人
- Chiến thuật hiệu quả trong việc ngăn chặn địch.
- 政府 遏制 犯罪活动
- Chính phủ ngăn chặn hoạt động phạm tội.
- 政府 应 遏制 贪污 现象
- Chính phủ nên ngăn chặn hiện tượng tham nhũng.
- 他们 遏制 了 病毒传播
- Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.
- 这 问题 无法 遏制 发展
- Vấn đề này không thể ngăn cản sự phát triển.
- 企业 扩张 受到 了 遏制
- Sự mở rộng của doanh nghiệp bị hạn chế.
Xem thêm 8 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遏籴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遏籴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm籴›
遏›