Hán tự: 遏
Đọc nhanh: 遏 (át). Ý nghĩa là: ngăn cấm; ngăn chặn; cản trở; cản; ngăn trở; nén. Ví dụ : - 怒不可遏。 không nén được cơn giận.
Ý nghĩa của 遏 khi là Động từ
✪ ngăn cấm; ngăn chặn; cản trở; cản; ngăn trở; nén
阻止;禁止
- 怒不可遏
- không nén được cơn giận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遏
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 遏制 通货膨胀
- kiềm chế lạm phát.
- 政府 已经 竭尽全力 遏制 通货膨胀
- Chính phủ đã làm mọi thứ có thể để kiềm chế lạm phát.
- 怒不可遏
- không nén được cơn giận.
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
- 她 感到 想 回家 的 愿望 难以 遏制
- Cô ấy không thể kiềm chế được cảm giác muốn được về nhà.
- 战术 有效 地 遏制 敌人
- Chiến thuật hiệu quả trong việc ngăn chặn địch.
- 政府 遏制 犯罪活动
- Chính phủ ngăn chặn hoạt động phạm tội.
- 政府 应 遏制 贪污 现象
- Chính phủ nên ngăn chặn hiện tượng tham nhũng.
- 他们 遏制 了 病毒传播
- Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.
- 这 问题 无法 遏制 发展
- Vấn đề này không thể ngăn cản sự phát triển.
- 企业 扩张 受到 了 遏制
- Sự mở rộng của doanh nghiệp bị hạn chế.
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm遏›