Đọc nhanh: 通辽市 (thông liêu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Tongliao ở Nội Mông.
✪ Thành phố cấp tỉnh Tongliao ở Nội Mông
Tongliao prefecture level city in Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通辽市
- 市区 的 交通 很 拥堵
- Giao thông trong nội thành rất tắc nghẽn.
- 超市 通常 七点 开门
- Siêu thị thường mở cửa lúc bảy giờ.
- 有行无市 ( 过去 通货膨胀 时 , 有 货价 却 无 成交 )
- người bán thì đầy, người mua không có (thời kỳ lạm phát hàng hoá không bán được.).
- 北京市 的 交通 很 方便
- Giao thông ở Bắc Kinh rất thuận tiện.
- 很多 城市 之间 的 电话 可以 直拨 通话
- nhiều điện thoại ở các thành phố có thể gọi trực tiếp.
- 市区 交通 很 方便
- Giao thông trong khu vực thành phố rất thuận tiện.
- 市中心 交通 十分 畅通
- Giao thông trung tâm thành phố rất thông thoáng.
- 螺蛳 粉 通常 在 广西 夜市 的 路边摊 售卖
- Bún ốc thường được bán ở các quán ven đường ở chợ đêm Quảng Tây.
- 两条 道 通向 市场
- Hai con đường dẫn tới chợ.
- 银元 在 市场 上 流通
- Đồng bạc lưu thông trên thị trường.
- 这个 城市 的 交通 很 复杂
- Giao thông của thành phố này rất phức tạp.
- 通过 网络营销 扩大 市场
- Mở rộng thị trường thông qua tiếp thị trực tuyến.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
- 城市 里 的 交通 很 拥挤
- Giao thông trong thành phố rất đông đúc.
- 城市 里 存在 交通堵塞 的 现象
- Trong thành phố tồn tại hiện tượng tắc nghẽn giao thông.
- 这 条 道路 通往 城市
- Con đường này dẫn đến thành phố.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 缓解 市内 交通 拥挤 状况
- làm dịu tình hình giao thông đông đúc trong thành phố.
- 这个 城市 的 交通拥堵 问题 过度 严重
- Vấn đề ùn tắc giao thông ở thành phố này rất nghiêm trọng.
- 这个 城市 的 交通 很 发达
- Giao thông ở thành phố này rất phát triển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通辽市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通辽市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm市›
辽›
通›