Đọc nhanh: 逆定理 (nghịch định lí). Ý nghĩa là: định lý đảo.
Ý nghĩa của 逆定理 khi là Danh từ
✪ định lý đảo
将某一定理的条件和结论互换所得的定理就是原来定理的逆定理例如'在一个三角形中,如果两条边相等,它们所对的角也相等',它的逆定理是'在一个三角形中如果两个角相等,则它们所对的边 也相等'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逆定理
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 这个 定理 我 不 懂
- Định lý này tôi không hiểu.
- 逆定理
- định lí đảo.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 按照 法定 的 手续 办理
- thủ tục làm theo luật định
- 处理品 按 定价 折半出售
- hàng thanh lý bán giảm giá 50% so với giá gốc.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 合理 定价
- định giá hợp lý
- 经理 决定 奖给 他 奖励
- Giám đốc quyết định thưởng cho anh ấy.
- 心理 定式
- hình thái tâm lý
- 我们 应当 共同商定 处理 办法
- Chúng ta nên cùng nhau thỏa thuận biện pháp xử lý.
- 先 弄清楚 问题 的 全貌 , 在 决定 处理 办法
- trước tiên phải hiểu rõ toàn bộ vấn đề, rồi mới quyết định cách xử lí.
- 定额管理
- quản lý định mức
- 所以 你 对 我 用 逆反心理 学
- Vì vậy, bạn đã sử dụng tâm lý học ngược lại với tôi về điều này?
- 他 的 行为 很 逆 常理
- Hành vi của anh ấy trái với lẽ thường.
- 你 在 利用 我 的 逆反心理 吗
- Bạn đang làm tâm lý học ngược?
- 粪池 需要 定期 清理
- Hầm chứa phân cần được dọn dẹp định kỳ.
- 公司 废除 不合理 的 规定
- Công ty bãi bỏ các qui định không hợp lí.
- 总理 决定 了 公司 的 方向
- Tổng lý quyết định hướng đi của công ty.
- 他 决定 去 干 一个 管理 岗位
- Anh ấy quyết định tìm kiếm một vị trí quản lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逆定理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逆定理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
理›
逆›