Đọc nhanh: 迻译 (di dịch). Ý nghĩa là: dịch.
Ý nghĩa của 迻译 khi là Danh từ
✪ dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迻译
- 译成 汉文
- dịch sang Hán ngữ
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 译文 畅达
- dịch văn trôi chảy.
- 我 翻译 的 书 出版 的 事儿 黄了
- Việc xuất bản cuốn sách tôi dịch thất bại rồi.
- 大卫 梦想 成为 一名 口译员
- David mơ ước trở thành phiên dịch viên.
- 译注 古籍
- dịch và chú giải sách cổ
- 古籍 今译
- cổ văn dịch ra văn hiện đại.
- 译文 保持 了 原作 的 风格
- bản dịch đã giữ được phong cách của nguyên tác.
- 《 孟子 译注 》
- "Mạnh Tử dịch chú" (biên dịch và chú giải sách Mạnh Tử.)
- 这部 著作 已有 两种 外文 译本
- tác phẩm nổi tiếng này đã có hai bản dịch ngoại văn.
- 请 把 这 本书 译成 英文
- Hãy dịch cuốn sách này thành tiếng Anh.
- 她 把 那本书 翻译成 了 中文
- Cô đã dịch cuốn sách sang tiếng Trung Quốc.
- 这 本书 被 翻译成 多种 译文 并 行销 全球
- Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.
- 译文 拙涩
- bản dịch vụng về tối nghĩa.
- 译笔 流畅
- lời văn dịch trôi chảy
- 译笔 能 表达 出 原文 精神
- bản dịch có thể biểu đạt được tinh thần của nguyên văn.
- 编译 工作
- công tác biên dịch
- 他 充当 了 翻译
- Anh ấy đóng vai trò là người phiên dịch.
- 翻译 外国 小说
- Dịch tiểu thuyết nước ngoài
- 这个 月 , 我 将 作 你 的 译员
- Trong tháng này, tôi sẽ làm nhiệm vụ dịch viên cho bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迻译
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迻译 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm译›