迻译 yí yì

Từ hán việt: 【di dịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "迻译" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (di dịch). Ý nghĩa là: dịch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 迻译 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 迻译 khi là Danh từ

dịch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迻译

  • - 译成 yìchéng 汉文 hànwén

    - dịch sang Hán ngữ

  • - Love bèi 翻译成 fānyìchéng ài

    - Love được dịch là yêu

  • - 译文 yìwén 畅达 chàngdá

    - dịch văn trôi chảy.

  • - 翻译 fānyì de shū 出版 chūbǎn de 事儿 shìer 黄了 huángle

    - Việc xuất bản cuốn sách tôi dịch thất bại rồi.

  • - 大卫 dàwèi 梦想 mèngxiǎng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 口译员 kǒuyìyuán

    - David mơ ước trở thành phiên dịch viên.

  • - 译注 yìzhù 古籍 gǔjí

    - dịch và chú giải sách cổ

  • - 古籍 gǔjí 今译 jīnyì

    - cổ văn dịch ra văn hiện đại.

  • - 译文 yìwén 保持 bǎochí le 原作 yuánzuò de 风格 fēnggé

    - bản dịch đã giữ được phong cách của nguyên tác.

  • - 《 孟子 mèngzǐ 译注 yìzhù

    - "Mạnh Tử dịch chú" (biên dịch và chú giải sách Mạnh Tử.)

  • - 这部 zhèbù 著作 zhùzuò 已有 yǐyǒu 两种 liǎngzhǒng 外文 wàiwén 译本 yìběn

    - tác phẩm nổi tiếng này đã có hai bản dịch ngoại văn.

  • - qǐng zhè 本书 běnshū 译成 yìchéng 英文 yīngwén

    - Hãy dịch cuốn sách này thành tiếng Anh.

  • - 那本书 nàběnshū 翻译成 fānyìchéng le 中文 zhōngwén

    - Cô đã dịch cuốn sách sang tiếng Trung Quốc.

  • - zhè 本书 běnshū bèi 翻译成 fānyìchéng 多种 duōzhǒng 译文 yìwén bìng 行销 xíngxiāo 全球 quánqiú

    - Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.

  • - 译文 yìwén 拙涩 zhuōsè

    - bản dịch vụng về tối nghĩa.

  • - 译笔 yìbǐ 流畅 liúchàng

    - lời văn dịch trôi chảy

  • - 译笔 yìbǐ néng 表达 biǎodá chū 原文 yuánwén 精神 jīngshén

    - bản dịch có thể biểu đạt được tinh thần của nguyên văn.

  • - 编译 biānyì 工作 gōngzuò

    - công tác biên dịch

  • - 充当 chōngdāng le 翻译 fānyì

    - Anh ấy đóng vai trò là người phiên dịch.

  • - 翻译 fānyì 外国 wàiguó 小说 xiǎoshuō

    - Dịch tiểu thuyết nước ngoài

  • - 这个 zhègè yuè jiāng zuò de 译员 yìyuán

    - Trong tháng này, tôi sẽ làm nhiệm vụ dịch viên cho bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 迻译

Hình ảnh minh họa cho từ 迻译

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迻译 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶フフ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVEQ (戈女水手)
    • Bảng mã:U+8BD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao