Hán tự: 迕
Đọc nhanh: 迕 (ngỗ). Ý nghĩa là: gặp, trái lời; trái ý. Ví dụ : - 相迕。 gặp nhau; gặp gỡ.. - 违迕。 trái ý; trái lệnh
Ý nghĩa của 迕 khi là Động từ
✪ gặp
遇见
- 相 迕
- gặp nhau; gặp gỡ.
✪ trái lời; trái ý
违背;不顺从
- 违 迕
- trái ý; trái lệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迕
- 相 迕
- gặp nhau; gặp gỡ.
- 违 迕
- trái ý; trái lệnh
Hình ảnh minh họa cho từ 迕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm迕›