Đọc nhanh: 返场 (phản trường). Ý nghĩa là: diễn tiếp; diễn lại (diễn viên sau khi diễn xong bước xuống sân khấu, khán giả yêu cầu, lại lên sân khấu diễn tiếp.).
Ý nghĩa của 返场 khi là Động từ
✪ diễn tiếp; diễn lại (diễn viên sau khi diễn xong bước xuống sân khấu, khán giả yêu cầu, lại lên sân khấu diễn tiếp.)
指演员演完下场后,应观众要求,再次上场表演
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 返场
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 驰骋疆场
- vũng vẫy nơi chiến trường.
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 这场 较量 你 负 了 呀
- Cuộc so tài này bạn thua rồi đấy.
- 演兵场
- Bãi thao luyện quân ngũ
- 游乐场
- chỗ chơi trò chơi
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 这个 市场 非常 繁荣
- Khu chợ này rất phát triển.
- 痛痛快快 地玩 一场
- chơi cho đã đời
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 返场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 返场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
返›