Đọc nhanh: 边海河 (biên hải hà). Ý nghĩa là: sông Bến Hải.
Ý nghĩa của 边海河 khi là Danh từ
✪ sông Bến Hải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边海河
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 防御 海寇 护 边疆
- Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.
- 沿着 河边 走
- đi men theo bờ sông
- 河边 有 石栏
- Bờ sông có lan can.
- 河边 有 许多 荼
- Ven sông có nhiều hoa lau trắng.
- 河水 渐入 大海
- Nước sông chảy vào biển lớn.
- 站 在 海边 感受 着 海风
- Đứng bên bờ biển cảm nhận gió biển.
- 他 在 河边 淘沙
- Anh ấy đang đãi cát bên bờ sông.
- 我 宁愿 去 海边 , 也 不 去 山上
- Tôi thà đi biển, chứ không đi lên núi.
- 河 的 边缘 很 危险
- Bờ sông rất nguy hiểm.
- 她 喜欢 在 海边 休闲
- Cô ấy thích thư giãn bên bờ biển.
- 他们 露营 在 海边
- Họ cắm trại ở bãi biển.
- 海岸 警卫队 会来 拖 我们 回 岸边 的
- Cảnh sát biển sẽ đến và kéo chúng tôi vào bờ.
- 我们 在 海岸边 露营
- Chúng tôi cắm trại bên bờ biển.
- 他们 沿着 报春花 盛开 的 河 岸边 走边 聊
- Họ đi dọc theo bờ sông nở hoa báo xuân và cùng trò chuyện.
- 在 假期 期间 , 我 去 了 海边
- Trong thời gian nghỉ, tôi đi biển.
- 海边 涟起 潮涌 时
- Sóng gợn lên khi triều dâng ở bờ biển.
- 大海 辽阔 无边
- Biển rộng lớn vô biên.
- 河边 有个 小洲
- Có một hòn đảo nhỏ bên sông.
- 河边 一 字儿 摆开 十几条 渔船
- Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 边海河
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 边海河 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm河›
海›
边›