Đọc nhanh: 辩理 (biện lí). Ý nghĩa là: bẻ lẽ.
Ý nghĩa của 辩理 khi là Danh từ
✪ bẻ lẽ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辩理
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 说理 斗争
- đấu lí.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 无理强辩
- cãi chày cãi cối.
- 我们 要 为 真理 辩护
- chúng ta phải bảo vệ chân lý
- 他 做 错 还 无理 地 狡辩
- Anh ta làm sai còn ngụy biện vô lý.
- 辩护律师 提出 理由 认为 证据 不 充分
- Luật sư bào chữa đưa ra lý do cho rằng bằng chứng không đầy đủ.
- 真理 在 不同 意见 的 辩论 中 获得 发展
- Chân lý phát triển từ trong các cuộc tranh luận bất đồng quan điểm.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辩理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辩理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm理›
辩›