Hán tự: 辋
Đọc nhanh: 辋 (võng). Ý nghĩa là: vành bánh xe. Ví dụ : - 车轮的周缘叫轮辋。 vòng ngoài bánh xe gọi là vành bánh xe.
Ý nghĩa của 辋 khi là Danh từ
✪ vành bánh xe
车轮周围的框子
- 车轮 的 周缘 叫 轮辋
- vòng ngoài bánh xe gọi là vành bánh xe.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辋
- 车轮 的 周缘 叫 轮辋
- vòng ngoài bánh xe gọi là vành bánh xe.
Hình ảnh minh họa cho từ 辋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm辋›