wǎng

Từ hán việt: 【võng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (võng). Ý nghĩa là: vành bánh xe. Ví dụ : - 。 vòng ngoài bánh xe gọi là vành bánh xe.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

vành bánh xe

车轮周围的框子

Ví dụ:
  • - 车轮 chēlún de 周缘 zhōuyuán jiào 轮辋 lúnwǎng

    - vòng ngoài bánh xe gọi là vành bánh xe.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 车轮 chēlún de 周缘 zhōuyuán jiào 轮辋 lúnwǎng

    - vòng ngoài bánh xe gọi là vành bánh xe.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 辋

Hình ảnh minh họa cho từ 辋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xa 車 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:一フ丨一丨フ丶ノ一丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQBTV (大手月廿女)
    • Bảng mã:U+8F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp