Đọc nhanh: 辉石 (huy thạch). Ý nghĩa là: pi-rô-xen; au-gít (khoáng chất), đá hung.
Ý nghĩa của 辉石 khi là Danh từ
✪ pi-rô-xen; au-gít (khoáng chất)
辉石族矿物,产状常为单斜短粗柱状晶体或四方横剖面或块状,常为页片状,颜色从白到暗绿或黑的稀见的蓝色,为火成岩普遍的组成部分 (硬度为5-6,比重为3.2-3.6)
✪ đá hung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辉石
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 奠基石
- bia móng
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 石墩 立在 路边
- Tảng đá đứng bên đường.
- 耀眼 的 钻石 闪耀 如 星星
- Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.
- 安如磐石
- vững như bàn thạch.
- 宝石 绽放 璀璨 辉
- Đá quý tỏa sáng ánh sáng chói lọi.
- 宝石 熠熠 闪 光辉
- Đá quý lấp lánh tỏa sáng.
- 钻石 闪耀 璀璨 光辉
- Kim cương lấp lánh ánh sáng rực rỡ.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辉石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辉石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm石›
辉›