Đọc nhanh: 辅助语 (phụ trợ ngữ). Ý nghĩa là: ngôn ngữ phụ trợ.
Ý nghĩa của 辅助语 khi là Danh từ
✪ ngôn ngữ phụ trợ
auxiliary language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辅助语
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 辅助 手段 对 他 很 有 帮助
- Biện pháp hỗ trợ rất hữu ích với anh ấy.
- 我 需要 助手 来 辅助 工作
- Tôi cần trợ lý để hỗ trợ công việc.
- 我要 找 人 辅导 英语口语
- Tôi cần tìm người phụ đạo khẩu ngữ tiếng Anh.
- 她 努力 帮助 同学 学 英语
- Cô ấy cố gắng giúp đỡ bạn học học tiếng Anh.
- 明确 了 替代 医学 辅助 现代医学 的 作用
- Vai trò của thuốc thay thế trong việc hỗ trợ y học hiện đại đã được làm rõ.
- 练习 发音 有助于 学好 语言
- Luyện phát âm giúp học tốt ngôn ngữ.
- 翊 赞 ( 辅助 )
- phù trợ; giúp đỡ.
- 我 为 准备 英语考试 的 人 做 辅导
- Tôi làm việc tư vấn cho những người chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh.
- 老师 辅助 学生
- Thầy giáo hỗ trợ học sinh.
- 朋友 辅助 解题
- Bạn bè giúp giải quyết vấn đề.
- 星舰 迷航 里 下一代 不带 视觉 辅助 器 的
- Star Trek the geordi la forge thế hệ tiếp theo
- 字幕 帮助 我 理解 外语 电影
- Phụ đề giúp tôi hiểu phim nước ngoài.
- 老师 给 学生 辅导 语法
- Thầy giáo phụ đạo ngữ pháp cho học sinh.
- 他 全力 辅助 我
- Anh ấy hỗ trợ tôi hết mình.
- 这台 机器 是 辅助 设备
- Chiếc máy này là thiết bị phụ trợ.
- 老人 需要 辅助 行走 工具
- Người già cần công cụ hỗ trợ đi lại.
- 辅助 人员 负责 后勤工作
- Nhân viên phụ trợ phụ trách hậu cần.
- 他 正在 辅助 我 处理 文件
- Anh ấy đang hỗ trợ tôi xử lý tài liệu.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辅助语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辅助语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm助›
语›
辅›