Đọc nhanh: 轴颈 (trục cảnh). Ý nghĩa là: Cổ trục (bộ phận của máy móc); cổ trục.
Ý nghĩa của 轴颈 khi là Danh từ
✪ Cổ trục (bộ phận của máy móc); cổ trục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轴颈
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 宫颈癌
- ung thư cổ tử cung
- 我 的 颈背 有点 酸痛
- Cái gáy của tôi hơi đau nhức.
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 线轴 儿
- lõi chỉ
- 线轴 上 的 线 快 用 完 了
- Sợi dây trên cuộn sắp hết rồi.
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 颈动脉 和 颈静脉 被 切断
- Động mạch cảnh và động mạch cảnh đã được cắt ngang.
- 横切 颈动脉
- Chuyển đổi động mạch cảnh
- 案头 堆集 着 画轴
- bức tranh xếp chồng trên bàn.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 引颈 企待
- chờ dài cả cổ; nghển cổ trông chờ.
- 开始 颈部 切开
- Bắt đầu vết mổ cổ.
- 眼睛 布满 血丝 颈部 有 伤痕
- Những đứa trẻ với đôi mắt đỏ ngầu trên cổ
- 她 把 画轴 收藏 在 家中
- Cô ấy cất cuộn tranh ở nhà.
- 颈动脉 一直 被 牵扯 直至 撕裂
- Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.
- 他演 了 这场 戏 的 轴
- Anh ấy diễn phần cuối của vở kịch.
- 这场 戏 的 轴 很 震撼
- Tiết mục cuối của buổi biểu diễn rất ấn tượng.
- 再来 一 轴线 我 就 可以 完成 这 幅 刺绣 了
- Nếu có thêm một sợi chỉ, tôi sẽ hoàn thành bức thêu này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轴颈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轴颈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm轴›
颈›