Đọc nhanh: 软腭 (nhuyễn ngạc). Ý nghĩa là: hàm ếch mềm; vòm miệng mềm.
Ý nghĩa của 软腭 khi là Danh từ
✪ hàm ếch mềm; vòm miệng mềm
腭的后部,是由结缔组织和肌肉构成的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软腭
- 你 弟弟 很 软弱
- Em trai của bạn rất yếu đuối.
- 软木塞
- nút bần.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 软冻 是 一种 甜食
- Soft serve là một loại món tráng miệng ngọt.
- 这块 绒布 很 柔软
- Miếng vải nhung này rất mềm mại.
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 河粉 很 软
- Phở rất mềm.
- 这种 乌拉 很 柔软
- Loại giày u-la này rất mềm mại.
- 这款 靠 胎 很 柔软 舒适
- Chiếc gối lót này rất mềm và thoải mái.
- 这顶 帽子 是 软 胎儿 的
- tấm lót của chiếc mũ này mềm quá.
- 我 需要 安装 这个 软件
- Tôi cần cài đặt phần mềm này.
- 我们 需要 安装 新 的 软件
- Chúng ta cần cài đặt phần mềm mới.
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 解压 软件 可以 帮助 你 解压 文件
- Phần mềm giải nén có thể giúp bạn giải nén tệp tin.
- 杀毒软件
- phần mềm diệt virus.
- 心肠软
- yếu đuối; mềm yếu; nhẹ dạ.
- 他们 成功 研发 了 新 软件
- Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 软腭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 软腭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm腭›
软›