软答刺 ruǎn dá cì

Từ hán việt: 【nhuyễn đáp thứ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "软答刺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhuyễn đáp thứ). Ý nghĩa là: nhoài.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 软答刺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 软答刺 khi là Tính từ

nhoài

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软答刺

  • - tiāo 手上 shǒushàng zhā de

    - Khêu cái dằm ở tay.

  • - 弟弟 dìdì hěn 软弱 ruǎnruò

    - Em trai của bạn rất yếu đuối.

  • - 子弹 zǐdàn 刺溜 cīliū 刺溜 cīliū cóng 耳边 ěrbiān 擦过去 cāguòqù

    - đạn rít líu chíu bên tai.

  • - 那根 nàgēn 树枝 shùzhī shàng yǒu 四根 sìgēn

    - Cành cây đó có bốn cái gai.

  • - 肯尼迪 kěnnídí 刺杀 cìshā àn ne

    - Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?

  • - 松木 sōngmù shì 软木 ruǎnmù 柚木 yóumù shì 硬木 yìngmù

    - 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.

  • - 软木塞 ruǎnmùsāi

    - nút bần.

  • - 太阳 tàiyang 光芒 guāngmáng hěn 刺眼 cìyǎn

    - Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.

  • - 奶奶 nǎinai 这人 zhèrén shì 嘴硬 zuǐyìng 心软 xīnruǎn de

    - Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.

  • - 柔软 róuruǎn de 毛皮 máopí

    - lông da mềm mại.

  • - 这件 zhèjiàn 毛衣 máoyī 好软 hǎoruǎn a

    - Cái áo len này mềm thật!

  • - quàn le 半天 bàntiān 死活 sǐhuó 答应 dāyìng

    - tôi khuyên nó mãi, nó nhất định không chịu.

  • - 软冻 ruǎndòng shì 一种 yīzhǒng 甜食 tiánshí

    - Soft serve là một loại món tráng miệng ngọt.

  • - 酸能 suānnéng 刺激 cìjī 胃黏膜 wèiniánmó

    - Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.

  • - 老老实实 lǎolaoshíshí 回答 huídá 问题 wèntí

    - Anh ấy thành thật trả lời câu hỏi.

  • - yòng 和蔼 héǎi de 态度 tàidù 回答 huídá

    - Ông ấy trả lời với giọng điệu rất thân thiện.

  • - 对答如流 duìdárúliú

    - đối đáp trôi chảy

  • - 应答如流 yìngdárúliú

    - trả lời trôi chảy.

  • - 这块 zhèkuài 绒布 róngbù hěn 柔软 róuruǎn

    - Miếng vải nhung này rất mềm mại.

  • - 工会 gōnghuì 私立 sīlì 公堂 gōngtáng 解答 jiědá 问题 wèntí

    - Công đoàn tự lập công đường để giải đáp vấn đề.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 软答刺

Hình ảnh minh họa cho từ 软答刺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 软答刺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cì , Qì
    • Âm hán việt: Thích , Thứ
    • Nét bút:一丨フ丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DBLN (木月中弓)
    • Bảng mã:U+523A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dā , Dá
    • Âm hán việt: Đáp
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMR (竹人一口)
    • Bảng mã:U+7B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao