Đọc nhanh: 软木瓶塞 (nhuyễn mộc bình tắc). Ý nghĩa là: Nút chai lọ Nút lie cho chai lọ Nút bần cho chai lọ.
Ý nghĩa của 软木瓶塞 khi là Danh từ
✪ Nút chai lọ Nút lie cho chai lọ Nút bần cho chai lọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软木瓶塞
- 你 弟弟 很 软弱
- Em trai của bạn rất yếu đuối.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 木讷
- hiền như khúc gỗ.
- 软木塞
- nút bần.
- 瓶塞 子
- nút lọ.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 这个 瓶塞儿 很 可爱
- Nút chai này rất dễ thương.
- 木塞 儿断 了 怎么办 ?
- Cái nút chai bằng gỗ gãy rồi, làm sao bây giờ?
- 这些 都 是 红酒 的 瓶塞儿
- Đây là những cái nút chai rượu vang đỏ.
- 木绵 枕头 很 软和
- Gối bông mềm mại.
- 要 碎 是 要 握住 软木塞 别 让 它 飞 出来
- Bí quyết là bạn phải giữ nút chai đừng để nó bay ra ngoài
- 这瓶 酒 的 口感 很 特别
- Chai rượu này có hương vị rất đặc biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 软木瓶塞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 软木瓶塞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塞›
木›
瓶›
软›