Đọc nhanh: 转来转去 (chuyển lai chuyển khứ). Ý nghĩa là: đi xung quanh, chạy vòng quanh, đi lại.
Ý nghĩa của 转来转去 khi là Động từ
✪ đi xung quanh
to rove around
✪ chạy vòng quanh
to run around in circles
✪ đi lại
to walk back and forth
✪ lượn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转来转去
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 我们 去 公园 转转 吧
- Chúng ta đi dạo công viên nhé.
- 回 转身 去
- quay người đi
- 我 脖子 疼 , 头转 不 过来
- Cổ tôi đau, đầu không quay sang được.
- 风扇 呼呼 转 起来
- Quạt quay vù vù.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 救人 的 念头 凌驾 一切 , 他 转身 向 大火 冲 去
- ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 她 目不转睛 地望 着 他 离去 的 背影
- Cô chăm chú nhìn bóng dáng rời đi của anh.
- 疫情 好转 信心 随之而来
- Dịch bệnh cải thiện, niềm tin cũng theo đó tăng lên
- 她 拨转 马头 , 向南走 去
- Cô ấy quay đầu ngựa, đi về hướng nam.
- 经济 变革 带来 社会转型
- Cải cách kinh tế mang lại sự chuyển đổi xã hội.
- 我 扭转 过来 看到 他
- Tôi ngoảnh lại thấy anh ấy.
- 小狗 扭转 身体 跑 去
- Chó con quay người chạy đi.
- 情绪 逐渐 好转 过来
- Tâm trạng từ từ tốt lên.
- 孩子 们 绕 着 操场 来 回转
- Bọn trẻ chạy vòng quanh sân chơi đùa.
- 她 转过身 , 急速 地用 手绢 角抹 去 眼泪
- Cô ấy quay người đi, nhanh chóng lấy khăn tay lau đi nước mắt
- 工党 领导人 更换 後 全党 时来运转
- Sau khi thay đổi lãnh đạo của Đảng Lao động, toàn đảng đã bắt đầu hoạt động trơn tru.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转来转去
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转来转去 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm去›
来›
转›