Đọc nhanh: 车条 (xa điều). Ý nghĩa là: nan hoa (xe); căm xe.
Ý nghĩa của 车条 khi là Danh từ
✪ nan hoa (xe); căm xe
辐条
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车条
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 翻斗车
- toa xe
- 尔车 是 谁 的 ?
- Xe này của ai?
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 我 哥哥 喜欢 赛车
- Anh trai tôi thích đua xe.
- 哥哥 给 我 借 他 的 车
- Anh trai cho tôi mượn xe của anh ấy.
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 这 条 线路 有 三班 火车
- Tuyến này có ba chuyến tàu.
- 这 条 胡同 儿 很 宽 , 汽车 过得去
- hẻm này rất rộng, xe ô tô có thể qua được.
- 这条 路 适合 骑 自行车
- Con đường này phù hợp để đạp xe.
- 你膏 一下 自行车 的 链条
- Bạn bôi dầu cho xích xe đạp chút đi.
- 这 整条 街 都 需要 泊车 许可 才能 停
- Toàn bộ con phố này chỉ có giấy phép đậu xe.
- 十几辆 汽车 排成 一条龙
- mười mấy chiếc xe hơi xếp thành hàng dài rồng rắn.
- 这 条 路上 车辆 很少
- Con đường này ít xe cộ.
- 这 条 路上 时时 发生 车祸
- Tai nạn thường xảy ra trên tuyến đường này.
- 这 条 缆车 线路 很长
- Tuyến cáp treo này rất dài.
- 这条 街 两边 都 可 停车
- Hai bên đường đều có thể dừng đỗ.
- 我们 很快 就 来到 一条 很 宽 、 很 吵杂 , 各种 车辆 来往 行驶 的 大马路 上
- Chúng tôi nhanh chóng đến một con đường rộng, ồn ào, với các loại phương tiện đang lưu thông qua lại.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 车条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
车›