輂辇 jú niǎn

Từ hán việt: 【cúc liễn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "輂辇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cúc liễn). Ý nghĩa là: xe ngựa của hoàng đế.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 輂辇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 輂辇 khi là Danh từ

xe ngựa của hoàng đế

emperor's carriage

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 輂辇

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 輂辇

Hình ảnh minh họa cho từ 輂辇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 輂辇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cúc
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCJWJ (廿金十田十)
    • Bảng mã:U+8F02
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xa 車 (+8 nét)
    • Pinyin: Niǎn
    • Âm hán việt: Liễn
    • Nét bút:一一ノ丶一一ノ丶一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOKQ (手人大手)
    • Bảng mã:U+8F87
    • Tần suất sử dụng:Thấp