身姿挺拔 shēn zī tǐngbá

Từ hán việt: 【thân tư đĩnh bạt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "身姿挺拔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 姿

Đọc nhanh: 姿 (thân tư đĩnh bạt). Ý nghĩa là: thẳng đứng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 身姿挺拔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 身姿挺拔 khi là Tính từ

thẳng đứng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身姿挺拔

  • - 挺身 tǐngshēn 反抗 fǎnkàng

    - đứng ra chống lại

  • - 峰峦 fēngluán 挺拔 tǐngbá

    - núi cao thẳng đứng.

  • - 笔力 bǐlì 挺拔 tǐngbá

    - bút lực mạnh mẽ

  • - 挺拔 tǐngbá de 白杨 báiyáng

    - cây bạch dương thẳng đứng

  • - 身材 shēncái hěn 乔直 qiáozhí 挺拔 tǐngbá

    - Thân hình rất cao và thẳng.

  • - 杉树 shānshù 高大 gāodà qiě 挺拔 tǐngbá

    - Cây thông liễu cao lớn và thẳng đứng.

  • - 那棵 nàkē 松树 sōngshù 长得 zhǎngde hěn 挺拔 tǐngbá

    - Cây thông kia mọc rất thẳng.

  • - 身板儿 shēnbǎner tǐng 结实 jiēshí

    - thân thể anh ấy rất rắn chắc.

  • - 身材 shēncái tǐng chái de

    - Dáng người anh ấy khá gầy.

  • - 大爷 dàyé 身板 shēnbǎn hái tǐng 硬朗 yìnglǎng

    - thân thể ông cụ vẫn còn cường tráng.

  • - 老人 lǎorén de 身体 shēntǐ hái tǐng 硬棒 yìngbàng

    - thân thể của ông lão này vẫn còn rắn rỏi.

  • - 身子 shēnzi tǐng hěn zhí 步伐 bùfá 稳健 wěnjiàn

    - Anh ấy ưỡn thẳng người, bước đi vững chãi.

  • - 身子 shēnzi tǐng zhí 走路 zǒulù hěn 自信 zìxìn

    - Cô ấy ưỡn thẳng người, đi rất tự tin.

  • - 穿着 chuānzhe 一身 yīshēn 笔挺 bǐtǐng de 西服 xīfú

    - mặc bộ âu phục ủi phẳng phiu

  • - 挺身 tǐngshēn ér

    - anh dũng đấu tranh

  • - 身姿 shēnzī 格外 géwài 卓挺 zhuótǐng

    - Dáng người đặc biệt cao và thẳng.

  • - 那娥 nàé 身姿 shēnzī 婀娜 ēnuó

    - Mỹ nữ dáng người duyên dáng.

  • - liū le liū le 单身 dānshēn gǒu tǐng hǎo

    - Chuồn thôi, chuồn thôi, độc thân vẫn tốt hơn.

  • - 爸爸 bàba de 身体 shēntǐ tǐng hǎo de

    - Sức khoẻ của bố tôi tốt hơn nhiều rồi.

  • - 身姿 shēnzī 翩然 piānrán

    - Dáng người cô ấy rất uyển chuyển.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 身姿挺拔

Hình ảnh minh họa cho từ 身姿挺拔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 身姿挺拔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 姿

    Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOV (戈人女)
    • Bảng mã:U+59FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bá , Bèi
    • Âm hán việt: Bạt , Bội
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKK (手戈大大)
    • Bảng mã:U+62D4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǐng
    • Âm hán việt: Đĩnh
    • Nét bút:一丨一ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNKG (手弓大土)
    • Bảng mã:U+633A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao