Đọc nhanh: 踏蹬 (đạp đặng). Ý nghĩa là: chân nâng.
Ý nghĩa của 踏蹬 khi là Danh từ
✪ chân nâng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踏蹬
- 他 踏踏实实 地 工作
- Anh ấy làm việc đều đặn, ổn định
- 他 是 一个 踏踏实实 的 人
- Anh ấy là một người chăm chỉ.
- 小孩儿 爱 活动 , 一天到晚 老 踢蹬
- trẻ con thích vận động, từ sáng đến tối đá đạp lung tung.
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 她 当时 正在 骑 踏板车
- Cô ấy đang đi trên chiếc xe tay ga của mình.
- 踏勘 油田
- khảo sát thực địa mỏ dầu
- 踏足 影坛
- đặt chân vào thế giới điện ảnh
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 小孩 蹬 着 运动鞋
- Trẻ nhỏ mang đôi giày thể thao.
- 踏看 地形
- khảo sát địa hình
- 踏足 社会
- bước chân vào đời; đặt chân vào xã hội
- 她 踏上 舞台 表演
- Cô ấy bước lên sân khấu biểu diễn.
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 人生 难免 有时 蹭蹬
- Cuộc sống khó tránh khỏi có lúc lận đận.
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 大踏步 前进
- sải bước về phía trước.
- 运动员 蹬 上 领奖台
- Vận động viên bước lên bục nhận giải.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 这种 款式 的 脚踏车 是 最新 式 的
- Loại xe đạp này là mẫu mới nhất.
- 他 偷 脚踏车 是 事实 , 但 他 并 不 像 你 所 想 的 那样 坏
- Anh ta đã trộm xe đạp, điều này là sự thật, nhưng anh ta không phải là người xấu như bạn nghĩ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 踏蹬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 踏蹬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm踏›
蹬›