Đọc nhanh: 超商 (siêu thương). Ý nghĩa là: cửa hàng tiện dụng, siêu thị.
Ý nghĩa của 超商 khi là Danh từ
✪ cửa hàng tiện dụng
convenience store
✪ siêu thị
supermarket
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超商
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 敦请 先生 与会 共商 大事
- thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
- 在 商号 当 先生
- Làm thầy ký cho hiệu buôn.
- 此地 商业 景气 繁荣
- Thương mại ở đây thịnh vượng phồn vinh.
- 迭次 会商
- nhiều lần thương lượng
- 超龄 团员
- đoàn viên quá tuổi.
- 沫 乃 商朝 旧 都城
- Triều Ca là đô thành cũ của nhà Thương.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 超然物外
- đứng ngoài cuộc.
- 我超 喜欢 小叮当 , 因为 他 好 可爱
- Mình siêu thích Đôrêmon, bởi vì cậu ấy cực kì đáng yêu.
- 恋爱 超过 两年 咯
- Yêu nhau hơn hai năm rồi.
- 超市 在 商店 的 右边
- Siêu thị ở bên phải của cửa hàng.
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 他 的 智商 非常 高 , 超过 了 120
- Chỉ số IQ của anh ấy rất cao, vượt quá 120.
- 这家 超市 的 商品 繁多
- Các mặt hàng ở siêu thị này rất đa dạng.
- 超市 里 有 许多 进口商品
- Siêu thị có nhiều hàng hóa nhập khẩu.
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 超商
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超商 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm商›
超›