Đọc nhanh: 起云剂 (khởi vân tễ). Ý nghĩa là: đại lý đóng cục, chất nhũ hóa.
Ý nghĩa của 起云剂 khi là Danh từ
✪ đại lý đóng cục
clouding agent
✪ chất nhũ hóa
emulsifier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起云剂
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 南昌起义
- khởi nghĩa Nam Xương (tỉnh Giang Tây, Trung Quốc.)
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 快 去 叫 你 哥哥 起床
- Nhanh đi gọi anh con dậy.
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 风起云涌 , 雷电交加
- gió giục mây vần, sấm ran chớp giật.
- 两颊 泛起 红云
- hai gò má ửng hồng.
- 美丽 的 风筝 在 万里无云 的 天空 中 翩翩起舞
- Những con diều xinh đẹp nhẹ nhàng nhảy múa trên bầu trời không một gợn mây.
- 太阳 从 云海 中 升起 , 金色 的 光芒 投射 到 平静 的 海面 上
- mặt trời lên cao từ trong biển mây, ánh sáng vàng chiếu lên mặt biển vắng lặng.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 起云剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 起云剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
剂›
起›