Đọc nhanh: 走门路 (tẩu môn lộ). Ý nghĩa là: đi cửa sau; đi cổng sau.
Ý nghĩa của 走门路 khi là Động từ
✪ đi cửa sau; đi cổng sau
走后门,拉关系,托人情,以图对方为自己,办事大开方便之门
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走门路
- 小弟弟 会 走路 了
- đứa em trai biết đi rồi.
- 钻门路
- tìm đường vươn lên.
- 走门路
- con đường vươn lên.
- 走后门
- đi cửa hậu
- 走路 别 栽倒 啊
- Đừng ngã khi đi bộ nhé.
- 大家 都 在 走路 回家
- Mọi người đang đi về nhà.
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 他 走近 那 扇门
- Anh ấy đến gần cửa.
- 坚决 走 社会主义 道路
- Kiên quyết đi theo con đường chủ nghĩa xã hội.
- 隘路 上 行走 很 困难
- Đi bộ trên đường hẹp rất khó khăn.
- 路道 粗 ( 形容 门路 广 )
- con đường rộng lớn.
- 走 旱路
- đi đường bộ
- 走 路子
- đi đường.
- 不要 碍 别人 走路
- Đừng cản trở người khác đi lại.
- 这个 大 柜子 放在 过道 里 , 妨碍 走路
- Cái tủ to này đặt ở giữa đường vướng lối đi.
- 你 堵 着 门 , 叫 别人 怎么 走哇
- Anh đứng chắn hết cửa, làm sao người khác đi được?
- 你 坐车 还是 走路 ?
- Bạn đi xe hay đi bộ?
- 小 木偶 有鼻子有眼 , 能 说话 , 会 走路
- Con rối gỗ có mũi và mắt, có thể nói chuyện và có thể đi lại.
- 路标 上 标明 我们 走 的 路 是 对 的
- tấm biển chỉ đường cho biết con đường chúng ta đi là đúng
- 穿过 拱门 沿著 那条 路 走
- Đi qua cổng vòm và đi dọc theo con đường đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 走门路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 走门路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm走›
路›
门›