Đọc nhanh: 赤坎 (xích khảm). Ý nghĩa là: Quận Chikan của thành phố Trạm Giang 湛江 市 , Quảng Đông.
✪ Quận Chikan của thành phố Trạm Giang 湛江 市 , Quảng Đông
Chikan district of Zhanjiang city 湛江市 [Zhàn jiāng shì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤坎
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 光荣 之路常 坎坷
- Con đường vinh quang thường trắc trở.
- 赤 小豆
- đậu đỏ.
- 赤贫如洗
- nghèo rớt mùng tơi.
- 财政赤字
- bội chi tài chính
- 农民 赤着 脚 在 田里 插秧
- nông dân đi chân đất cấy lúa.
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 他 终于 由 巨富 沦为 赤贫
- Cuối cùng anh ta đã từ một người giàu có to lớn trở thành một người nghèo khó.
- 半世 坎坷
- nửa đời lận đận.
- 赤地千里
- đất trắng bạt ngàn.
- 土坎 子
- gò đất
- 赤道 的 纬度 是 0 度
- Vĩ độ của đường xích đạo là 0 độ.
- 赤诚 待人
- đối xử hết sức chân thành.
- 赤壁 鏖 兵
- trận ác chiến Xích Bích (thời Tam Quốc, bên Trung Quốc).
- 迈过 门坎
- bước qua ngưỡng cửa.
- 坎 在 八卦 中 代表 水
- Khảm trong bát quái đại diện cho nước.
- 战士 翻沟 过 坎 冲锋
- Chiến sĩ vượt qua hào rãnh, xông lên.
- 赤壁 怀古
- Xích Bích hoài cổ
- 听到 这话 , 她 面红耳赤
- Nghe lời này cô ấy mặt đỏ tía tai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赤坎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赤坎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坎›
赤›