Đọc nhanh: 赤匪 (xích phỉ). Ý nghĩa là: tên cướp đỏ (tức là lính PLA (trong cuộc nội chiến) hoặc cộng sản Trung Quốc (Tw)).
Ý nghĩa của 赤匪 khi là Danh từ
✪ tên cướp đỏ (tức là lính PLA (trong cuộc nội chiến) hoặc cộng sản Trung Quốc (Tw))
red bandit (i.e. PLA soldier (during the civil war) or Chinese communist (Tw))
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤匪
- 匪酋
- trùm thổ phỉ.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 匪患 告绝
- nạn phỉ chấm dứt
- 赤 小豆
- đậu đỏ.
- 赤贫如洗
- nghèo rớt mùng tơi.
- 财政赤字
- bội chi tài chính
- 农民 赤着 脚 在 田里 插秧
- nông dân đi chân đất cấy lúa.
- 匪患 让 居民 感到 不安
- Nạn trộm cướp khiến cư dân bất an.
- 他 终于 由 巨富 沦为 赤贫
- Cuối cùng anh ta đã từ một người giàu có to lớn trở thành một người nghèo khó.
- 赤地千里
- đất trắng bạt ngàn.
- 赤道 的 纬度 是 0 度
- Vĩ độ của đường xích đạo là 0 độ.
- 赤诚 待人
- đối xử hết sức chân thành.
- 赤壁 鏖 兵
- trận ác chiến Xích Bích (thời Tam Quốc, bên Trung Quốc).
- 法西斯 匪帮
- bọn phát xít; băng đảng phát xít
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 土匪 头领
- thủ lĩnh bọn thổ phỉ
- 土匪 头子
- tên trùm thổ phỉ
- 土匪 尸 占 这座 山头
- Bọn cướp chiếm giữ ngọn núi này.
- 赤壁 怀古
- Xích Bích hoài cổ
- 听到 这话 , 她 面红耳赤
- Nghe lời này cô ấy mặt đỏ tía tai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赤匪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赤匪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匪›
赤›