赤匪 chì fěi

Từ hán việt: 【xích phỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "赤匪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xích phỉ). Ý nghĩa là: tên cướp đỏ (tức là lính PLA (trong cuộc nội chiến) hoặc cộng sản Trung Quốc (Tw)).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 赤匪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 赤匪 khi là Danh từ

tên cướp đỏ (tức là lính PLA (trong cuộc nội chiến) hoặc cộng sản Trung Quốc (Tw))

red bandit (i.e. PLA soldier (during the civil war) or Chinese communist (Tw))

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤匪

  • - 匪酋 fěiqiú

    - trùm thổ phỉ.

  • - 赤壁之战 chìbìzhīzhàn 决定 juédìng le wèi shǔ 三国鼎立 sānguódǐnglì de 局面 júmiàn

    - trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.

  • - 匪患 fěihuàn 告绝 gàojué

    - nạn phỉ chấm dứt

  • - chì 小豆 xiǎodòu

    - đậu đỏ.

  • - 赤贫如洗 chìpínrúxǐ

    - nghèo rớt mùng tơi.

  • - 财政赤字 cáizhèngchìzì

    - bội chi tài chính

  • - 农民 nóngmín 赤着 chìzhe jiǎo zài 田里 tiánlǐ 插秧 chāyāng

    - nông dân đi chân đất cấy lúa.

  • - 匪患 fěihuàn ràng 居民 jūmín 感到 gǎndào 不安 bùān

    - Nạn trộm cướp khiến cư dân bất an.

  • - 终于 zhōngyú yóu 巨富 jùfù 沦为 lúnwéi 赤贫 chìpín

    - Cuối cùng anh ta đã từ một người giàu có to lớn trở thành một người nghèo khó.

  • - 赤地千里 chìdìqiānlǐ

    - đất trắng bạt ngàn.

  • - 赤道 chìdào de 纬度 wěidù shì 0

    - Vĩ độ của đường xích đạo là 0 độ.

  • - 赤诚 chìchéng 待人 dàirén

    - đối xử hết sức chân thành.

  • - 赤壁 chìbì áo bīng

    - trận ác chiến Xích Bích (thời Tam Quốc, bên Trung Quốc).

  • - 法西斯 fǎxīsī 匪帮 fěibāng

    - bọn phát xít; băng đảng phát xít

  • - 两股 liǎnggǔ 土匪 tǔfěi

    - Hai toán thổ phỉ.

  • - 土匪 tǔfěi 头领 tóulǐng

    - thủ lĩnh bọn thổ phỉ

  • - 土匪 tǔfěi 头子 tóuzi

    - tên trùm thổ phỉ

  • - 土匪 tǔfěi shī zhàn 这座 zhèzuò 山头 shāntóu

    - Bọn cướp chiếm giữ ngọn núi này.

  • - 赤壁 chìbì 怀古 huáigǔ

    - Xích Bích hoài cổ

  • - 听到 tīngdào 这话 zhèhuà 面红耳赤 miànhóngěrchì

    - Nghe lời này cô ấy mặt đỏ tía tai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赤匪

Hình ảnh minh họa cho từ 赤匪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赤匪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phỉ
    • Nét bút:一丨一一一丨一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SLMY (尸中一卜)
    • Bảng mã:U+532A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+0 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Thích , Xích
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLNC (土中弓金)
    • Bảng mã:U+8D64
    • Tần suất sử dụng:Cao