Hán tự: 赝
Đọc nhanh: 赝 (nhạn). Ý nghĩa là: nguỵ tạo; giả tạo, nhạn; như "nhạn (đồ giả)" Tục dùng như chữ nhạn 贗.. Ví dụ : - 赝品 văn vật giả tạo
Ý nghĩa của 赝 khi là Tính từ
✪ nguỵ tạo; giả tạo
伪造的
- 赝品
- văn vật giả tạo
✪ nhạn; như "nhạn (đồ giả)" Tục dùng như chữ nhạn 贗.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赝
- 赝品
- văn vật giả tạo
- 最好 祈祷 这 幅 名作 不是 个 赝品
- Hy vọng tốt hơn là kiệt tác này không phải là giả mạo.
- 在 这些 赝品 中 , 你 能 挑出 这件 古物 , 真是 有 眼光 !
- Trong số những văn vật giả này mà bạn có thể chọn ra cổ vật, thật là có mắt nhìn
Hình ảnh minh họa cho từ 赝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm赝›