赑屃 bì xì

Từ hán việt: 【bí hí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "赑屃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bí hí). Ý nghĩa là: cố sức; dùng lực, con bị hí (một loại động vật trong thần thoại, giống rùa Xưa các bệ đá thường khắc hình con này).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 赑屃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 赑屃 khi là Danh từ

cố sức; dùng lực

形容用力

con bị hí (một loại động vật trong thần thoại, giống rùa Xưa các bệ đá thường khắc hình con này)

传说中的一种动物,像龟旧时大石碑的石座多雕刻成赑屃形状

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赑屃

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赑屃

Hình ảnh minh họa cho từ 赑屃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赑屃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SBO (尸月人)
    • Bảng mã:U+5C43
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BOBOO (月人月人人)
    • Bảng mã:U+8D51
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp