Hán tự: 滗
Đọc nhanh: 滗 (tiết). Ý nghĩa là: vắt; chắt; gạn; gạn lọc, vuốt; như "vuốt ve" vọt; như "nước vọt ra" xế; như "xế can (gạn ho khô)", gạn lấy. Ví dụ : - 把汤滗出去 chắt nước canh ra
Ý nghĩa của 滗 khi là Động từ
✪ vắt; chắt; gạn; gạn lọc
挡住渣滓或泡着的东西,把液体倒出
- 把 汤 滗 出去
- chắt nước canh ra
✪ vuốt; như "vuốt ve" vọt; như "nước vọt ra" xế; như "xế can (gạn ho khô)"
✪ gạn lấy
挡着渣滓或泡着的东西, 把液体倒出
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滗
- 把 汤 滗 出去
- chắt nước canh ra
Hình ảnh minh họa cho từ 滗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滗›