贼匪 zéi fěi

Từ hán việt: 【tặc phỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "贼匪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tặc phỉ). Ý nghĩa là: tặc khấu, thổ phỉ, tặc phỉ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 贼匪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 贼匪 khi là Danh từ

tặc khấu, thổ phỉ

tặc phỉ

用暴力劫夺财物, 扰乱社会治安的人 (总称)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贼匪

  • - zéi qiú

    - trùm trộm cắp.

  • - 直捣 zhídǎo 匪穴 fěixué

    - đánh thẳng vào sào huyệt địch

  • - 今天天气 jīntiāntiānqì zéi lěng a

    - Hôm nay lạnh thật đấy.

  • - 匪患 fěihuàn 告绝 gàojué

    - nạn phỉ chấm dứt

  • - 的话 dehuà zéi 伤人 shāngrén

    - Lời nói của anh ấy làm tổn thương người khác.

  • - 痛斥 tòngchì 国贼 guózéi

    - lên án kịch liệt bọn quốc tặc

  • - shì zéi 窝子 wōzi

    - Đó là một ổ trộm.

  • - zhè 孩子 háizi zéi 可爱 kěài

    - Đứa trẻ này rất dễ thương.

  • - 卖国贼 màiguózéi

    - tên giặc bán nước

  • - 这人贼 zhèrénzéi 心眼儿 xīnyǎner

    - Anh ta là một người có tâm địa xấu xa.

  • - 乌贼 wūzéi 一名 yīmíng 墨斗鱼 mòdǒuyú

    - Mực nang còn có tên khác là mực mai.

  • - 匪患 fěihuàn ràng 居民 jūmín 感到 gǎndào 不安 bùān

    - Nạn trộm cướp khiến cư dân bất an.

  • - 贼心不死 zéixīnbùsǐ

    - tà tâm chưa chừa

  • - lèi 贼死 zéisǐ

    - mệt chết đi được.

  • - 盗贼 dàozéi huì 利用 lìyòng 锡箔 xībó lái 绕过 ràoguò 安保 ānbǎo 系统 xìtǒng

    - Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.

  • - 独夫民贼 dúfūmínzéi

    - kẻ độc tài chuyên chế; bọn độc tài kẻ thù nhân dân.

  • - 那贼 nàzéi 听到 tīngdào jǐng 铃声 língshēng jiù 飞快 fēikuài 逃走 táozǒu le

    - Kẻ trộm đó lắng nghe âm chuông báo động rồi nhanh chóng tẩu thoát.

  • - 窃贼 qièzéi 夜班 yèbān 守卫 shǒuwèi yuán 捆住 kǔnzhù de zuǐ 堵住 dǔzhù le

    - Kẻ trộm buộc chặt người bảo vệ đang trực đêm và bịt miệng anh ta.

  • - 法西斯 fǎxīsī 匪帮 fěibāng

    - bọn phát xít; băng đảng phát xít

  • - 愤怒 fènnù de 群众 qúnzhòng rǎng dào 杀掉 shādiào 这个 zhègè 卖国贼 màiguózéi 该死 gāisǐ

    - Các đám đông tức giận la hét rằng, "Giết tên phản quốc này, hắn ta đáng chết".

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 贼匪

Hình ảnh minh họa cho từ 贼匪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贼匪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phỉ
    • Nét bút:一丨一一一丨一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SLMY (尸中一卜)
    • Bảng mã:U+532A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin: Zé , Zéi
    • Âm hán việt: Tặc
    • Nét bút:丨フノ丶一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOIJ (月人戈十)
    • Bảng mã:U+8D3C
    • Tần suất sử dụng:Cao