贸易协定 màoyì xiédìng

Từ hán việt: 【mậu dị hiệp định】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "贸易协定" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mậu dị hiệp định). Ý nghĩa là: Hiệp định thương mại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 贸易协定 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 贸易协定 khi là Danh từ

Hiệp định thương mại

trade agreement

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贸易协定

  • - liǎng guó 签订 qiāndìng le 贸易 màoyì 议定书 yìdìngshū 支付 zhīfù 协定 xiédìng

    - hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.

  • - 达成 dáchéng 和平 hépíng 协定 xiédìng de 概率 gàilǜ shì líng

    - Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.

  • - 不会 búhuì 轻易 qīngyì 妥协 tuǒxié

    - Cô ấy sẽ không dễ dàng thỏa hiệp.

  • - 这个 zhègè 口岸 kǒuàn shì 国际贸易中心 guójìmàoyìzhōngxīn

    - Cảng này là trung tâm thương mại quốc tế.

  • - 停战协定 tíngzhànxiédìng

    - hiệp định đình chiến

  • - 停战协定 tíngzhànxiédìng

    - hiệp định đình chiến.

  • - 英国 yīngguó 自从 zìcóng 加入 jiārù 共同市场 gòngtóngshìchǎng 以来 yǐlái 欧洲 ōuzhōu de 贸易 màoyì 大增 dàzēng

    - Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.

  • - 关税 guānshuì 协定 xiédìng

    - hiệp định về thuế quan.

  • - 贸易 màoyì 一般 yìbān zài 春天 chūntiān 回升 huíshēng

    - Thương mại thường khởi sắc vào mùa xuân.

  • - 破坏 pòhuài 协定 xiédìng

    - làm trái hiệp định.

  • - 出口税 chūkǒushuì duì 贸易 màoyì yǒu 影响 yǐngxiǎng

    - Thuế xuất khẩu có ảnh hưởng đến thương mại.

  • - 我们 wǒmen yǒu 4 亿英镑 yìyīngbàng de 贸易顺差 màoyìshùnchā

    - Chúng tôi có thặng dư thương mại 4 tỷ bảng Anh.

  • - 一定不易 yídìngbùyì

    - đã định thì không thay đổi

  • - 音乐 yīnyuè 一拍 yīpāi 定准 dìngzhǔn 不易 bùyì

    - Xác định chuẩn nhịp trong âm nhạc không dễ.

  • - 撕毁协定 sīhuǐxiédìng

    - huỷ bỏ hiệp định.

  • - 贸易协定 màoyìxiédìng

    - hiệp định mậu dịch.

  • - 缔结 dìjié 贸易协定 màoyìxiédìng

    - ký kết hiệp định mậu dịch.

  • - 他们 tāmen shì 贸易 màoyì 协会 xiéhuì de 会员 huìyuán

    - Họ là thành viên của hiệp hội thương mại.

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 多边贸易 duōbiānmàoyì 协定 xiédìng

    - Đây là một hiệp định thương mại đa phương.

  • - 两国 liǎngguó zài 平等互利 píngděnghùlì de 基础 jīchǔ shàng 订立 dìnglì le 贸易协定 màoyìxiédìng

    - hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 贸易协定

Hình ảnh minh họa cho từ 贸易协定

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贸易协定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Xié
    • Âm hán việt: Hiệp
    • Nét bút:一丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKSC (十大尸金)
    • Bảng mã:U+534F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dị , Dịch
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:APHH (日心竹竹)
    • Bảng mã:U+6613
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mậu
    • Nét bút:ノフ丶フノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHBO (竹竹月人)
    • Bảng mã:U+8D38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao