Đọc nhanh: 质素 (chất tố). Ý nghĩa là: chất lượng (cao).
Ý nghĩa của 质素 khi là Danh từ
✪ chất lượng (cao)
(high) quality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质素
- 那些 插队 的 人 没有 素质
- Những người chen hàng vô ý thức.
- 他 的 素质 很 高
- Tố chất của anh ấy rất cao.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 要素 包括 质量 和 价格
- Các yếu tố bao gồm chất lượng và giá cả.
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 蛋白质 是 重要 素
- Protein là chất quan trọng.
- 他 具备 领导 素质
- Anh ấy có tố chất lãnh đạo.
- 他 具备 了 好 老师 的 素质
- Anh ấy có đầy đủ phẩm chất của một giáo viên tốt.
- 这种 产品 不能 充分 补充 维生素 和 矿物质
- Sản phẩm này không cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất bổ sung.
- 我们 要 提高 学生 的 整体素质
- Chúng ta cần nâng cao chất lượng tổng thể của học sinh.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 身体素质 不可 忽视
- Tố chất cơ thể không thể xem thường.
- 文化素质 需要 提高
- Chất lượng văn hóa cần được nâng cao
- 提倡 少生 、 优生 , 控制 人口数量 , 提高 人口素质
- đề xướng sinh ít, nhưng nuôi dạy tốt, hạn chế số lượng, nâng cao chất lượng.
- 有序 排队 上车 的 人 有 素质
- Người xếp hàng lần lượt lên xe có ý thức.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 他 的 身体素质 较强
- Thể chất của anh ấy khá mạnh.
- 随地吐痰 的 行为 没有 素质
- Hành động khạc nhổ bừa bãi là vô ý thức.
- 这项 工作 需要 高素质 的 人
- Công việc này cần người có tố chất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 质素
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 质素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm素›
质›