Đọc nhanh: 象拔蚌 (tượng bạt bạng). Ý nghĩa là: Ngao vòi voi, geoduck (Panopea abrupta), loài ngao lớn có vòi dài (bản địa ở bờ biển phía tây Bắc Mỹ).
Ý nghĩa của 象拔蚌 khi là Danh từ
✪ Ngao vòi voi
elephant trunk clam
✪ geoduck (Panopea abrupta), loài ngao lớn có vòi dài (bản địa ở bờ biển phía tây Bắc Mỹ)
geoduck (Panopea abrupta), large clam with a long proboscis (native to the west coast of North America)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象拔蚌
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 帮 奶奶 拔 白发
- Giúp bà nhổ tóc bạc.
- 象征 着 湿婆
- Anh ấy là hình đại diện của shiva
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 拔除 野草
- nhổ cỏ dại
- 及早 振拔
- hãy nhanh chóng đứng lên (vượt qua cảnh ngộ)
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 车 乃 象棋 棋里 关键 的 一种
- Xe là một phần quan trọng của cờ vua.
- 气象局 发布 了 天气预报
- Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 气象预报 员 正在 预报 天气
- Biên tập viên dự báo thời tiết đang dự báo về thời tiết.
- 我 总 的 印象 是 他 似乎 很 和蔼可亲
- Cảm nhận của tôi là anh ta có vẻ rất thân thiện và dễ gần.
- 坚忍不拔 的 意志
- ý chí vững vàng không lay chuyển được.
- 政府 应 遏制 贪污 现象
- Chính phủ nên ngăn chặn hiện tượng tham nhũng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 象拔蚌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 象拔蚌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拔›
蚌›
象›