谿

Từ hán việt: 【khê.hề.hoát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "谿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 谿

Đọc nhanh: 谿 (khê.hề.hoát). Ý nghĩa là: khe nước; khe suối; suối nhỏ; con rạch, xào xáo; cãi nhau trong gia đình; cãi lộn trong nhà; to tiếng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 谿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 谿 khi là Danh từ

khe nước; khe suối; suối nhỏ; con rạch

原指山里的小河沟,现在泛指小河沟

xào xáo; cãi nhau trong gia đình; cãi lộn trong nhà; to tiếng

家庭中争吵

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谿

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 谿

Hình ảnh minh họa cho từ 谿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 谿

    Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Cốc 谷 (+10 nét)
    • Pinyin: Qī , Xī
    • Âm hán việt: Hoát , Hề , Khê
    • Nét bút:ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKCOR (月大金人口)
    • Bảng mã:U+8C3F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp