Đọc nhanh: 谢媒 (tạ môi). Ý nghĩa là: cảm ơn người mai mối.
Ý nghĩa của 谢媒 khi là Động từ
✪ cảm ơn người mai mối
to thank the matchmaker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢媒
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 媒婆 儿
- bà mối; bà mai.
- 这位 媒婆 很 有名气
- Bà mai này rất có tiếng.
- 非常 谢谢 你 , 拜拜
- Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.
- 登门 拜谢
- đến nhà bái tạ
- 托词 谢绝
- tìm cớ từ chối
- 鸣谢 启事
- mẩu tin cảm ơn
- 他 在 写 了 谢启
- Anh ấy đang viết mẩu tin nhỏ cảm ơn.
- 答谢宴会
- tiệc tạ ơn.
- 感谢 华师 教诲
- Cảm ơn thầy giáo.
- 谢谢您 的 美意
- Cám ơn ý tốt của bác.
- 冒昧 请 您 帮个 忙 , 谢谢 !
- Tôi mạo muội làm phiền, xin ngài giúp đỡ một chút, cảm ơn!
- 说媒 拉纤
- bàn chuyện mai mối.
- 媒介 帮忙 安排 了 相亲
- Người mai mối đã giúp sắp xếp buổi hẹn hò.
- 多谢 你们 的 周到 安排 !
- Cảm ơn các bạn đã sắp xếp chu đáo!
- 谢天谢地 , 你 平安无事 !
- Cảm ơn trời đất, cậu vẫn bình an!
- 蚊子 是 疟疾 的 传播媒介
- Muỗi là môi trường truyền bệnh sốt rét.
- 他 已 感谢 媒体 的 关注
- Ông ấy cảm ơn sự quan tâm truyền thông.
- 这份 杂志 的 母公司 是 谢尔顿 全球 传媒
- Shelton Global Media là công ty mẹ của tạp chí này.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谢媒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谢媒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm媒›
谢›