谡谡 sù sù

Từ hán việt: 【tắc tắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "谡谡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tắc tắc). Ý nghĩa là: đứng thẳng; dựng đứng. Ví dụ : - 。 cây thông cao dựng đứng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 谡谡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 谡谡 khi là Từ điển

đứng thẳng; dựng đứng

形容挺拔

Ví dụ:
  • - 长松 chángsōng

    - cây thông cao dựng đứng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谡谡

  • - 长松 chángsōng

    - cây thông cao dựng đứng.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 谡谡

Hình ảnh minh họa cho từ 谡谡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谡谡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tắc
    • Nét bút:丶フ丨フ一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVWCE (戈女田金水)
    • Bảng mã:U+8C21
    • Tần suất sử dụng:Trung bình