Đọc nhanh: 谡谡 (tắc tắc). Ý nghĩa là: đứng thẳng; dựng đứng. Ví dụ : - 谡谡长松。 cây thông cao dựng đứng.
Ý nghĩa của 谡谡 khi là Từ điển
✪ đứng thẳng; dựng đứng
形容挺拔
- 谡 谡 长松
- cây thông cao dựng đứng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谡谡
- 谡 谡 长松
- cây thông cao dựng đứng.
Hình ảnh minh họa cho từ 谡谡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谡谡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm谡›