诺诺 nuò nuò

Từ hán việt: 【nặc nặc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "诺诺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nặc nặc). Ý nghĩa là: thưa dạ; vâng dạ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 诺诺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 诺诺 khi là Động từ

thưa dạ; vâng dạ

连声答应的声音表示顺从

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺诺

  • - zài 伊利诺 yīlìnuò 亚州 yàzhōu ma

    - Ở bang Illinois?

  • - 应该 yīnggāi pèi shàng 阿尔比 āěrbǐ 诺尼 nuòní de 慢板 mànbǎn

    - Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni

  • - shì 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn

    - Đó là Noel Kahn.

  • - 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn ne

    - Thậm chí không phải Noel Kahn?

  • - 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn shì A

    - Noel Kahn là A.

  • - 可是 kěshì 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn

    - Đây là Noel Kahn.

  • - 简直 jiǎnzhí 像是 xiàngshì 年轻 niánqīng shí de 诺亚 nuòyà · 威利 wēilì

    - Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.

  • - 还是 háishì 要杯 yàobēi 阿诺 ānuò 帕玛 pàmǎ 不要 búyào 冰红茶 bīnghóngchá le

    - Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.

  • - 如果 rúguǒ 阿诺 ānuò · 施瓦辛格 shīwǎxīngé bèi 古拉 gǔlā yǎo le

    - Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào

  • - 人称 rénchēng 诺丁汉 nuòdīnghàn

    - Họ gọi tôi là Nottingham.

  • - zuò de shì 诺曼底 nuòmàndǐ 风味 fēngwèi de 野鸡 yějī ròu

    - Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc

  • - 罗曼 luómàn nuò 法官 fǎguān 似乎 sìhū duì 这个 zhègè hěn yǒu 意见 yìjiàn

    - Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.

  • - 绝对 juéduì 吸引 xīyǐn 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn

    - Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.

  • - 笃守 dǔshǒu 诺言 nuòyán

    - trung thành làm theo lời hứa

  • - 重然诺 zhòngránnuò ( 轻易 qīngyì 答应 dāyìng 别人 biérén 答应 dāyìng le jiù 一定 yídìng 履行 lǚxíng )

    - coi trọng lời hứa.

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 国家 guójiā 音乐厅 yīnyuètīng 听克 tīngkè 诺斯 nuòsī 四重奏 sìchóngzòu

    - Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.

  • - 婚礼 hūnlǐ shì ài de 承诺 chéngnuò

    - Đám cưới là sự cam kết của tình yêu.

  • - de 承诺 chéngnuò ràng hěn 安心 ānxīn

    - Lời hứa của anh ấy khiến tôi rất yên tâm.

  • - 劳伦 láolún · 雷诺 léinuò le

    - Lauren Reynolds đã chết.

  • - 阿诺德 ānuòdé zài 预赛 yùsài zhōng pǎo 太好了 tàihǎole 因此 yīncǐ 完全 wánquán 有把握 yǒubǎwò 赢得 yíngde 决定 juédìng de 胜利 shènglì

    - Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 诺诺

Hình ảnh minh họa cho từ 诺诺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诺诺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Nuò
    • Âm hán việt: Nặc
    • Nét bút:丶フ一丨丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTKR (戈女廿大口)
    • Bảng mã:U+8BFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao