Đọc nhanh: 说来话长 (thuyết lai thoại trưởng). Ý nghĩa là: bắt đầu giải thích và đó là một câu chuyện dài (thành ngữ); phức tạp và không dễ diễn đạt ngắn gọn.
Ý nghĩa của 说来话长 khi là Thành ngữ
✪ bắt đầu giải thích và đó là một câu chuyện dài (thành ngữ); phức tạp và không dễ diễn đạt ngắn gọn
start explaining and it's a long story (idiom); complicated and not easy to express succinctly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说来话长
- 《 话 说 长江 》
- kể chuyện Trường Giang
- 想 说 就 说 , 不想 说 便 罢 , 有人 像 你 这样 说话 绕来 绕 去 的 吗 ?
- muốn nói thì nói, không muốn thì thôi, có người nói chuyện cứ lòng vòng như anh thế này à?
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 话 说 得 离题 太远 , 不 容易 拐过 弯儿 来
- nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được.
- 他 从来不 说 半句 瞎话
- Anh ấy không hề nói láo nửa câu nào.
- 她 扭捏 了 大半天 , 才 说出 一句 话 来
- cô ấy ưỡn ẹo mãi mới nói ra được một câu.
- 他 说话 有点儿 口吃 , 笔底下 倒 来得
- anh ấy nói thì hơi lọng ngọng, chứ viết thì được.
- 这话 已经 翻来覆去 说 过 不知 多少 遍
- câu nói này lặp đi lặp lại không biết bao nhiêu lần.
- 他 嘴笨 , 有话 说不出来
- anh ấy ăn nói vụng về, muốn nói mà chẳng nên lời.
- 你 有 什么 话 就 说 出来 , 别 让 人家 猜谜儿
- anh có gì thì nói ra đi, đừng bắt người ta đoán hoài.
- 他 心疼 得 说不出 话 来
- Anh ấy đau lòng đến mức không nói nên lời.
- 他 不 爱 说话 总是 独来独往
- Anh ấy không thích nói chuyện, làm gì cũng một mình.
- 这话 可 不能 反过来说
- Lời này không thể nói ngược lại đâu.
- 不妨 说来听听 让 我 这 一 小女子 长长 见识
- Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .
- 你 应该 被 吓 得 说不出 话 来 才 对
- Bạn đã không nói nên lời vì sợ hãi.
- 几句话 说 得 他 脸上 下不来
- nói mấy câu làm nó sượng cả mặt.
- 他 是 个 老诚 孩子 , 从来不 说 谎话
- nó là một đứa trẻ chân thật, từ trước tới giờ không biết nói dối.
- 她 是 个 直爽 人 , 从来不 把 自己 想 说 的话 埋藏 在 心里
- cô ấy là người thẳng thắn, từ trước tới giờ chẳng để bụng điều gì.
- 他 嘴里 像 有 什么 东西 哽噎 住 , 说不出 话 来
- dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.
- 我 说 的 那些 话 , 他 好像 还 未 领悟 过来
- tôi nói những lời này, anh ấy dường như chưa hiểu lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 说来话长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 说来话长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm来›
话›
说›
长›