Đọc nhanh: 语音意识 (ngữ âm ý thức). Ý nghĩa là: nhận thức ngữ âm.
Ý nghĩa của 语音意识 khi là Danh từ
✪ nhận thức ngữ âm
phonetic awareness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语音意识
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 语音 是 语言 的 要素
- Ngữ âm là một yếu tố của ngôn ngữ.
- 意大利语 是 我 的 母语
- Tiếng Ý là tiếng mẹ đẻ của tôi.
- 汉语拼音 方案
- Phương án phiên âm Hán ngữ.
- 他会 说 意大利语
- Cô ấy biết nói tiếng Ý.
- 意识形态
- hình thái ý thức
- 她 故意 尖着 嗓音
- Cô ấy cố tình làm cho giọng the thé.
- 语意 深长
- lời nói mang
- 语音 规范
- quy tắc ngữ âm
- 语法 知识 要 牢记
- Kiến thức ngữ pháp cần nắm vững.
- 道德 意识 决定 行为准则
- Ý thức đạo đức quyết định chuẩn mực hành vi.
- 班会课 还 可以 增强 学生 的 责任意识
- Tiết họp lớp cũng có thể nâng cao tinh thần trách nhiệm của học sinh.
- 这次 经验 有助于 帮助 她 改变 社会意识
- Trải qua trải nghiệm này sẽ giúp cô ấy thay đổi nhận thức về xã hội.
- 他 意识 到 黑手党 要 来 报复 他
- Anh ta nhận ra băng đảng Mafia đang đến để trả thù anh ta.
- 病人 的 意识 完全恢复
- Ý thức của bệnh nhân đã hoàn toàn phục hồi.
- 经过 治疗 , 他 恢复 了 意识
- Sau khi điều trị, anh ấy đã hồi phục ý thức.
- 他 在 手术 后 逐渐 恢复 意识
- Sau ca phẫu thuật, anh ấy dần dần hồi phục ý thức.
- 我发 了 一条 语音 消息
- Tôi đã gửi một tin nhắn thoại.
- 这是 语音 识别 时出 的 差错
- Đó là một trục trặc trong nhận dạng giọng nói.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 语音意识
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 语音意识 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm意›
识›
语›
音›