Đọc nhanh: 语音学 (ngữ âm học). Ý nghĩa là: ngữ âm học.
Ý nghĩa của 语音学 khi là Danh từ
✪ ngữ âm học
语言学的一个部门,研究的对象是语音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语音学
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 我 在 学 汉语
- Tôi đang học tiếng Trung.
- 你 为什么 要学 德语 ?
- Tại sao bạn lại học tiếng Đức?
- 咿呀学语
- bi bô tập nói
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 她学 音乐
- Cô ấy học nhạc.
- 你学 俄语 多久 了 ?
- Bạn học tiếng Nga được bao lâu rồi?
- 我 在 学 俄罗斯语
- Tôi đang học tiếng Nga.
- 华语 很 难学
- Tiếng Hán rất khó học.
- 学 口语 课
- Học môn khẩu ngữ
- 泰英学 汉语 学得 很 好
- Thái Anh học tiếng Hán rất tốt
- 学习外语 , 多 说 很 关键
- Học ngoại ngữ, nói nhiều rất quan trọng.
- 他 在 学习 汉语 语法
- Anh ấy đang học ngữ pháp tiếng Trung.
- 语音 是 语言 的 要素
- Ngữ âm là một yếu tố của ngôn ngữ.
- 我 在 学习 汉语 和 英语
- Tôi đang học tiếng Trung và tiếng Anh.
- 他 正在 学习 英语口语
- Anh ấy đang học khẩu ngữ tiếng Anh.
- 他学 了 英语 , 还学 了 法语
- Anh ấy học tiếng Anh và còn học thêm tiếng Pháp.
- 练习 发音 有助于 学好 语言
- Luyện phát âm giúp học tốt ngôn ngữ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 语音学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 语音学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
语›
音›