Đọc nhanh: 语音不纯 (ngữ âm bất thuần). Ý nghĩa là: tiếng pha.
Ý nghĩa của 语音不纯 khi là Danh từ
✪ tiếng pha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语音不纯
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 这 把 琴音 色 纯美
- Cây cổ cầm này có âm thanh trong trẻo và đẹp.
- 各种 琴 发出 不同 声音
- Các loại đàn phát ra các âm thanh khác nhau.
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 外面 的 噪音 让 我们 不得 安宁
- Tiếng ồn bên ngoài làm chúng tôi bồn chồn không yên.
- 我 不 懂 泰语
- Tôi không nói tiếng Thái.
- 工夫 不 纯 , 还 得 练
- Tay nghề chưa được thành thạo, còn phải luyện thêm.
- 姑娘 脉脉 不得 语
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình tứ.
- 语音 是 语言 的 要素
- Ngữ âm là một yếu tố của ngôn ngữ.
- 不言不语
- chẳng nói năng gì
- 汉语拼音 方案
- Phương án phiên âm Hán ngữ.
- 含羞 不语
- thẹn thùng không nói
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 不通 音问
- không tin tức
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 这 嗓音 尖 不好 听
- Giọng này the thé không hay chút nào.
- 你 从不 看 语音信箱 的 吗
- Bạn không bao giờ kiểm tra thư thoại của mình?
- 哒 咩 是 日语 口语 不行 不许 的 谐音
- "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 语音不纯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 语音不纯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
纯›
语›
音›