Đọc nhanh: 词意 (từ ý). Ý nghĩa là: nghĩa của từ, giác quan.
Ý nghĩa của 词意 khi là Danh từ
✪ nghĩa của từ
meaning of word
✪ giác quan
sense
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词意
- 意蕴 丰富
- ý nghĩa phong phú.
- 执意 不肯
- khăng khăng không chịu
- 我 无意 中 碰到 斯特凡
- Tôi vô tình chạm vào Stefan
- 托词 谢绝
- tìm cớ từ chối
- 这个 礼物 是 我 的 一份 儿 心意
- Món quà này là tấm lòng của tôi.
- 啊 , 好 的 , 我 同意
- Ờ, được rồi, tôi đồng ý.
- 词意 浅露
- từ ngữ thô thiển.
- 词意 恳挚 动人
- lời nói chân thành xúc động lòng người.
- 啰 啰唆 唆 , 词不达意 , 让 人 听 得 倒胃口
- nói đi nói lại, không nói ra được ý chính, dễ làm người nghe chán.
- 他常 词不达意
- Anh ấy thường biểu đạt không rõ.
- 这 篇文章 词意 隐晦 , 实在 费解
- ý tứ bài văn này không rõ ràng, thực không dễ hiểu chút nào.
- 这个 词 的 意思 有点 模糊
- Ý nghĩa của từ này hơi không rõ ràng.
- 这个 词是 什么 意思 ?
- Từ này có nghĩa gì?
- 这些 词有 同样 的 意思
- Những từ này có ý nghĩa giống nhau.
- 他 懂得 这个 词 的 意思
- Anh ấy hiểu ý nghĩa của từ này.
- 这个 单词 的 意思 是 什么 ?
- Ý nghĩa của từ này là gì?
- 通话 时 , 要 注意 用词
- Khi nói chuyện, cần chú ý đến cách dùng từ.
- 这个 词 到底 是 什么 意思 ?
- Rốt cuộc thì từ này có nghĩa là gì?
- 你 知道 这个 词 的 意思 吗 ?
- Bạn có biết từ này có nghĩa là gì không?
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 词意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 词意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm意›
词›