Đọc nhanh: 诊病 (chẩn bệnh). Ý nghĩa là: chẩn bệnh.
Ý nghĩa của 诊病 khi là Động từ
✪ chẩn bệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诊病
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 这 病号 急诊
- Bệnh nhân này cần cấp cứu.
- 医生 在 给 病人 诊脉
- Bác sĩ đang bắt mạch cho bệnh nhân.
- 他 被 诊断 为 心脏病
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh tim.
- 他 的 病 明天 由 内科医生 会诊
- bệnh của anh ấy ngày mai do các bác sĩ nội khoa hội chẩn.
- 有 病应 及早 诊治
- có bệnh nên sớm khám và điều trị.
- 他 病情 急诊
- Tình trạng bệnh nhân cần cấp cứu.
- 他 64 岁 时 被 诊断 患有 糖尿病
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường ở tuổi 64.
- 每天 遇到 很多 急诊 病例
- Mỗi ngày gặp rất nhiều ca cấp cứu.
- 她 去 医院 诊断 病情
- Cô ấy đi bệnh viện để chẩn đoán bệnh tình.
- 他经 诊断 为 精神失常 而 送往 精神病院
- Anh ta được chẩn đoán là bị rối loạn tâm thần và được đưa đến bệnh viện tâm thần.
- 医生 诊断 了 她 的 毛病
- Bác sĩ đã chẩn đoán bệnh của cô ấy.
- 医生 诊断 出 了 他 的 疾病
- Bác sĩ đã chẩn đoán ra bệnh của anh ấy.
- 医生 问诊 病人 时要 耐心
- Bác sĩ cần kiên nhẫn khi hỏi bệnh nhân.
- 医生 每天 诊治 很多 病人
- Bác sĩ mỗi ngày khám và chữa trị rất nhiều bệnh nhân.
- 这种 病 很 难 诊断
- Căn bệnh này rất khó chẩn đoán.
- 医生 诊断 这病 为 肺炎
- Bác sĩ chẩn đoán bệnh là viêm phổi.
- 她 病 了 , 家人 心疼 不已
- Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诊病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诊病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm病›
诊›