证见 zhèng jiàn

Từ hán việt: 【chứng kiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "证见" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chứng kiến). Ý nghĩa là: Thấy và làm chứng..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 证见 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 证见 khi là Động từ

Thấy và làm chứng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证见

  • - zài 战后 zhànhòu de 波斯尼亚 bōsīníyà 随处可见 suíchùkějiàn

    - Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh

  • - 看见 kànjiàn 克拉克 kèlākè 欧文斯 ōuwénsī 我们 wǒmen de 合伙人 héhuǒrén 见面 jiànmiàn

    - Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.

  • - 妈妈 māma 再见 zàijiàn

    - Chào tạm biệt mẹ!

  • - 罗曼 luómàn nuò 法官 fǎguān 似乎 sìhū duì 这个 zhègè hěn yǒu 意见 yìjiàn

    - Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.

  • - céng zài 爱德华 àidéhuá · 阿兰 ālán · 佛努姆 fúnǔmǔ 审判 shěnpàn zhōng 出庭作证 chūtíngzuòzhèng

    - Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?

  • - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • - 见证 jiànzhèng le 卡拉 kǎlā ok de 崛起 juéqǐ

    - Tôi đã thấy những gì Karaoke đã làm.

  • - 这些 zhèxiē 文件 wénjiàn shì 案件 ànjiàn de 见证 jiànzhèng

    - Những tài liệu này là chứng cứ của vụ án.

  • - 见证 jiànzhèng le 科学 kēxué de 进步 jìnbù

    - Anh ấy đã chứng kiến sự tiến bộ của khoa học.

  • - shén 见证 jiànzhèng 岁月 suìyuè 变迁 biànqiān

    - Thổ địa chứng kiến sự thay đổi của thời gian.

  • - de 身份证 shēnfènzhèng 不见 bújiàn le

    - Chứng minh thư của tôi không thấy rồi.

  • - 旧碑 jiùbēi 见证 jiànzhèng le 岁月 suìyuè

    - Bia đá cũ chứng kiến thời gian.

  • - shì 历史 lìshǐ de 见证者 jiànzhèngzhě

    - Cô ấy là nhân chứng của lịch sử.

  • - shì 这件 zhèjiàn shì de 见证 jiànzhèng

    - Anh ấy là nhân chứng của việc này.

  • - 历史 lìshǐ shì 最好 zuìhǎo de 见证 jiànzhèng

    - Lịch sử là nhân chứng tốt nhất.

  • - 提供 tígōng le 重要 zhòngyào de 见证 jiànzhèng

    - Anh ấy đã cung cấp chứng cứ quan trọng.

  • - 见证 jiànzhèng le 他们 tāmen de 婚礼 hūnlǐ

    - Tôi đã chứng kiến đám cưới của họ.

  • - 古老 gǔlǎo 石刻 shíkè 见证 jiànzhèng 历史 lìshǐ

    - Đá khắc cổ xưa chứng kiến lịch sử.

  • - 这些 zhèxiē 骨针 gǔzhēn shì 原始人 yuánshǐrén 力求 lìqiú 征服 zhēngfú 自然 zìrán de 有力 yǒulì 见证 jiànzhèng

    - Những chiếc kim xương và đầu mũi tên bằng xương này là nhân chứng hùng hồn về nỗ lực chinh phục thiên nhiên của con người nguyên thủy

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 搜集 sōují 证据 zhèngjù

    - Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 证见

Hình ảnh minh họa cho từ 证见

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 证见 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao