Đọc nhanh: 解析度 (giải tích độ). Ý nghĩa là: độ phân giải (của một hình ảnh, màn hình, v.v.).
Ý nghĩa của 解析度 khi là Danh từ
✪ độ phân giải (của một hình ảnh, màn hình, v.v.)
resolution (of an image, monitor etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解析度
- 他 磕磕巴巴 地 解释
- Anh ấy lắp bắp giải thích.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 肯定 的 态度 让 他 成功 了
- Thái độ tích cực đã giúp anh ấy thành công.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 从 方言 的 角度 解释 部首 字
- Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
- 资本主义 制度 本身 带来 的 经济危机 是 无法 解脱 的
- bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.
- 我 就是 不能 理解 你 的 态度
- Tôi chỉ không thể hiểu được thái độ của bạn.
- 解析 几何
- hình học giải tích
- 消极态度 不能 解决问题
- Thái độ tiêu cực không thể giải quyết vấn đề.
- 他 不 了解 度量衡 系统
- Anh ta không hiểu hệ thống đo lường.
- 对 这个 问题 大家 理解 的 深度 不 一致
- mức độ lí giải về vấn đề này của mọi người không giống nhau.
- 这种 胡乱 猜测 甚嚣尘上 已经 到 了 必须 立即 解决 的 程度 了
- Những phỏng đoán vô căn cứ như vậy đã leo thang lên mức phải được giải quyết ngay lập tức.
- 分析 问题 解是 解决问题 的 基点
- phân tích vấn đề là cơ sở để giải quyết vấn đề.
- 他 的 意见 从 心理 角度 分析
- Ý kiến của anh ấy phân tích từ góc độ tâm lý.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
- 她 从 经济 的 角度 来 分析 结果
- Cô ấy phân tích kết quả từ góc độ kinh tế.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 解析度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 解析度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
析›
解›