Hán tự: 觚
Đọc nhanh: 觚 (cô). Ý nghĩa là: cốc (đựng rượu thời xưa), mảnh gỗ để viết; bảng (thời xưa), góc cạnh. Ví dụ : - 操觚(写文章) viết văn
Ý nghĩa của 觚 khi là Danh từ
✪ cốc (đựng rượu thời xưa)
古代一种盛酒的器具
✪ mảnh gỗ để viết; bảng (thời xưa)
古代写字用的木板
- 操 觚 ( 写文章 )
- viết văn
✪ góc cạnh
菱角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觚
- 操 觚 ( 写文章 )
- viết văn
Hình ảnh minh họa cho từ 觚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 觚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm觚›