Đọc nhanh: 视频卡 (thị tần ca). Ý nghĩa là: Card màn hình.
Ý nghĩa của 视频卡 khi là Danh từ
✪ Card màn hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视频卡
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 视频 加载 卡住 了
- Video bị đứng trong quá trình tải.
- 小猫 的 视频
- Đó là một video về một con mèo con.
- 他们 在 录 视频
- Bọn họ đang quay video.
- 我 喜欢 编辑 视频
- Tôi thích biên tập video.
- 她 花 了 很多 时间 编辑 视频
- Cô ấy đã dành nhiều thời gian để biên tập video.
- 我要 看 你 的 抖 音视频
- Tôi muốn xem video TIKTOK của bạn.
- 她 压缩 了 视频文件
- Cô ấy đã nén tệp video.
- 我 重置 了 视频 传输
- Tôi đặt lại nguồn cấp dữ liệu.
- 请 发送 这个 视频 给 我
- Hãy gửi video này cho tôi nhé.
- 视频 播放 有时 会卡顿
- Video đôi khi bị gián đoạn khi phát.
- 请 暂停 播放 这个 视频
- Hãy tạm dừng phát video này.
- 他 在 网上 做 科普 视频
- Anh ấy làm video phổ cập khoa học trên mạng.
- 她 上传 了 一个 教学 视频
- Cô ấy đã đăng một video dạy học.
- 她 会 去 参加 一些 视频 交流 或 社交 媒体 会议
- Cô ấy đã tham dự vidcom và các hội nghị truyền thông xã hội khác
- 视频 中 三名 女性 要 上 缠 着 外套 目视 前方
- Trong video, ba người phụ nữ mặc áo khoác và mắt nhìn thẳng về phía trước.
- 视频 超过 十兆 次 观看 了
- Video đã được xem hơn mười triệu lần.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 我 想 我要 去 视频 群聊 一会儿
- Tôi nghĩ tôi phải call video nhóm chat một lát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 视频卡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 视频卡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
视›
频›