Đọc nhanh: 视紫质 (thị tử chất). Ý nghĩa là: chất tím võng mạc; chất tía thị giác.
Ý nghĩa của 视紫质 khi là Danh từ
✪ chất tím võng mạc; chất tía thị giác
眼球视网膜上所含的一种化学物质,遇光即分解,刺激视神经末梢,由视神经把刺激传到大脑,产生视觉视紫质分解后的化学物质在维生素A的作用下能再变成视紫质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视紫质
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 妹妹 一脸 妒忌 地 怒视 着 哥哥
- cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 妈妈 在 看电视
- Mẹ tôi đang xem ti vi.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 质朴 敦厚
- chất phác trung thành
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 视野 寥廓
- nhìn bao quát.
- 身体素质 不可 忽视
- Tố chất cơ thể không thể xem thường.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 视紫质
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 视紫质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm紫›
视›
质›