Đọc nhanh: 观想 (quan tưởng). Ý nghĩa là: để hình dung (thực hành Phật giáo), chiêm nghiệm.
Ý nghĩa của 观想 khi là Động từ
✪ để hình dung (thực hành Phật giáo)
to visualize (Buddhist practice)
✪ chiêm nghiệm
集中心念观想某一对象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观想
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 想法子
- tìm cách; nghĩ cách
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 她 不想 依附 任何人
- Cô ấy không muốn nương cậy vào ai.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 观光客 为什么 想要 把 自己 关进 笼子
- Tại sao một khách du lịch lại muốn bị nhốt vào lồng
- 大破 封建迷信 思想 , 大立 无产阶级 革命 人生观
- phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.
- 旧 观念 被 新 思想 代替 了
- Những quan niệm cũ được thay thế bằng những tư tưởng mới.
- 我们 想 去 展览馆 参观
- Chúng tôi muốn đến tham quan phòng triển lãm.
- 佉 除旧 观念 才能 接受 新 思想
- Loại bỏ quan niệm cũ mới có thể tiếp nhận tư tưởng mới.
- 离开 了 客观现实 的 想像 就 成为 空想
- thoát khỏi hiện thực khách quan thì trở thành không tưởng.
- 传统观念 渗透到 老人 的 思想 中
- Quan niệm truyền thống đã thấm sâu vào tư tưởng của người già.
- 我 想要 诠释 我 的 观点
- Tôi muốn giải thích quan điểm của mình.
- 这 观念 渗透 每个 人 的 思想
- Quan niệm này ngấm sâu vào tư tưởng mỗi người.
- 她 乐观 地想 未来 会 更好
- Cô ấy lạc quan nghĩ rằng tương lai sẽ tốt đẹp hơn.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 观想
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 观想 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm想›
观›