Đọc nhanh: 见情 (kiến tình). Ý nghĩa là: biết ơn; mang ơn.
Ý nghĩa của 见情 khi là Động từ
✪ biết ơn; mang ơn
别人对自己有好处从而心里感激
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 见情
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 我 肯定 地说 : 明天 见 !
- Tôi nói một cách chắc chắn: "Hẹn gặp lại ngày mai!"
- 详情请 见 官网
- Vui lòng xem trang web chính thức để biết chi tiết.
- 我 亲眼看见 暗杀 的 情景 , 真令 我 毛骨悚然
- Tôi đã chứng kiến vụ ám sát với đôi mắt của mình, thật là khiến tôi rùng mình sợ hãi.
- 一见钟情
- Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
- 事情 没 给 您 办好 , 请 不要 见怪
- chưa làm xong việc cho ông, xin đừng trách.
- 他 脸上 见 悲伤 的 神情
- Trên mặt anh ấy hiện lên vẻ buồn bã.
- 她 虽然 性情温和 但 遇事 很 有 主见
- Mặc dù cô ấy tình tình hòa thuận nhưng khi gặp việc gì đó thì rất có chủ kiến.
- 在 患难 中见 真情
- Trong hoạn nạn mới thấy chân tình.
- 他 的 情绪 变化 明显 可见
- Cảm xúc của anh ấy thay đổi rõ rệt, có thể thấy.
- 你 相信 有 一见钟情 这种 事 吗 ?
- Bạn có tin có thứ gọi là tình yêu từ cái nhìn đầu tiên không?
- 人手 不 多 , 兼 之 期限 迫近 , 紧张 情形 可以 想见
- người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
- 这是 非常 少见 的 情况
- Đó là một bài thuyết trình cực kỳ hiếm.
- 蕓 英正 闹情绪 呢 , 见 谁 烦 谁 , 让 她 静静 吧 !
- Vân Anh đang buồn bực khó chịu, gặp ai phiền nấy, để cô ấy bình tĩnh đi!
- 我 对 她 一见钟情
- Tôi đã yêu cô ấy từ cái nhìn đầu tiên.
- 他们 俩 一见钟情
- Họ yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên.
- 他 的 意见 太 矫情 了
- Ý kiến của anh ấy quá biện minh vô lý.
- 这次 考察 , 见识 了 不少 新鲜 事情
- Lần khảo sát này, tôi đã trải nghiệm rất nhiều điều mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 见情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 见情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
见›